Ống thông/ ống hút cấp y tế dùng một lần
Tính năng sản phẩm
Dự định sử dụng | Ống thông hút kết nối với máy hút và sử dụng ống để tháo Chất nhầy từ phổi của bệnh nhân, ngăn ngừa nghẹt thở và tử vong. Sản phẩm có ba chức năng: kết nối, vận chuyển và kiểm soát dòng chảy của lực hút. |
Cấu trúc và tổng hợp | Sản phẩm bao gồm lắp van chân không, ống thông và đầu nối. Sản phẩm được khử trùng oxit ethylene để sử dụng một lần. |
Tài liệu chính | Polyvinyl clorua y khoa PVC, polystyren y khoa PS |
Hạn sử dụng | 5 năm |
Chứng nhận và đảm bảo chất lượng | Tuân thủ Chỉ thị Thiết bị Y tế Châu Âu 93/42/EEC (lớp CE: ILA) Quy trình sản xuất tuân thủ hệ thống chất lượng ISO 13485. |
Thông số sản phẩm
① Loại 1 - PVC NO -DEHP, đầu nối van điều khiển chân không
1 ”Thân van (Đầu nối van điều khiển chân không)
2 Người thích hợp(Đầu nối van điều khiển chân không)3 ống ống
Hình 1: Bản vẽ cho loại ống thông dẫn đầu nối van điều khiển chân không loại
Ống OD/FR | Chiều dài ống/mm | Màu kết nối | Tvị trí lỗ erminal | In tỷ lệ | Dân số bệnh nhân đề xuất |
5 | 100mm - 600mm | Xám | Đối diện/ngoài tử cung | In/chưa in | Trẻ 1-6 tuổi |
6 | 100mm - 600mm | Màu xanh lá cây nhạt | Đối diện/ngoài tử cung | In/chưa in | |
7 | 100mm - 600mm | Ngà voi | Đối diện/ngoài tử cung | In/chưa in | |
8 | 100mm - 600mm | Màu xanh nhạt | Đối diện/ngoài tử cung | In/chưa in | Trẻ em > 6 tuổi |
10 | 100mm - 600mm | Đen | Đối diện/ngoài tử cung | In/chưa in | |
12 | 100mm - 600mm | Trắng | Đối diện/ngoài tử cung | In/chưa in | Người lớn, Lão khoa |
14 | 100mm - 600mm | Màu xanh lá | Đối diện/ngoài tử cung | In/chưa in | |
16 | 100mm - 600mm | Quả cam | Đối diện/ngoài tử cung | In/chưa in | |
18 | 100mm - 600mm | Màu đỏ | Đối diện/ngoài tử cung | In/chưa in |
② Loại 2 - PVC NO -DEHP, đầu nối phễu
1 - kết nối phễu 2 của người
Hình 2: Vẽ cho ống thông hút đầu nối phễu loại
Ống OD/FR | Chiều dài ống/mm | Màu kết nối | Tvị trí lỗ erminal | In tỷ lệ | Dân số bệnh nhân đề xuất |
6 | 100mm - 600mm | Màu xanh lá cây nhạt | Đối diện/ngoài tử cung | In/chưa in | Trẻ 1-6 tuổi |
8 | 100mm - 600mm | Màu xanh nhạt | Đối diện/ngoài tử cung | In/chưa in | Trẻ em > 6 tuổi |
10 | 100mm - 600mm | Đen | Đối diện/ngoài tử cung | In/chưa in | |
12 | 100mm - 600mm | Trắng | Đối diện/ngoài tử cung | In/chưa in | Người lớn, Lão khoa |
14 | 100mm - 600mm | Màu xanh lá | Đối diện/ngoài tử cung | In/chưa in | |
16 | 100mm - 600mm | Quả cam | Đối diện/ngoài tử cung | In/chưa in | |
18 | 100mm - 600mm | Màu đỏ | Đối diện/ngoài tử cung | In/chưa in | |
20 | 100mm - 600mm | Màu vàng | Đối diện/ngoài tử cung | In/chưa in |